Sàn gỗ bao nhiêu tiền 1m2? Báo giá chi tiết
Bên cạnh các tiêu chí về màu sắc vân gỗ, độ bền, tính chống ẩm chịu nước của ván sàn thì giá thành cũng là một trong những yếu tố hàng đầu mang tính quyết định được người dùng quan tâm. Sàn gỗ bao nhiêu tiền 1m2 là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu và lựa chọn vật liệu lát sàn cho không gian sống.
Việc nắm rõ mức giá giúp bạn chủ động hơn trong việc lên kế hoạch chi tiêu, tránh phát sinh ngoài ý muốn. Bởi trên thực tế, bài toán ngân sách luôn là vấn đề then chốt trong mọi công trình dù lớn hay nhỏ. Vậy giá sàn gỗ công nghiệp hoàn thiện hiện nay dao động ở khoảng nào? Hãy cùng khám phá ngay sau đây để có lựa chọn phù hợp nhất nhé!
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ
Hiện nay, ngành sàn gỗ đang phát triển vô cùng sôi động với hàng trăm thương hiệu lớn nhỏ, cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm như: sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp, sàn kỹ thuật và sàn nhựa giả gỗ. Mỗi loại đều được chia thành nhiều phân khúc giá khác nhau, tùy thuộc vào chất liệu, công nghệ sản xuất, thương hiệu cũng như xuất xứ sản phẩm. Điều này khiến việc lựa chọn và định giá trở nên khá phức tạp, đặc biệt đối với người tiêu dùng chưa có nhiều kinh nghiệm.
Loại sàn gỗ
Sàn gỗ tự nhiên: Được chế tác 100% từ các loại gỗ quý như Sồi, Căm Xe, Giáng Hương, Chiu Liu,… có vân gỗ đẹp và kết cấu chắc chắn. Vì phải qua nhiều công đoạn xử lý kỹ thuật (sấy, chống mối mọt, chống cong vênh), cộng thêm nguồn nguyên liệu khai thác hạn chế nên giá thành thường cao gấp 2–3 lần so với sàn công nghiệp. Tuy nhiên, khả năng chống nước của dòng ván sàn này tương đối kém nên bạn cần hết sức lưu ý khi lựa chọn dòng sàn gỗ này.
Sàn gỗ kỹ thuật Plywood: Nếu bạn yêu thích vẻ đẹp của sàn gỗ tự nhiên và mong muốn sở hữu một công trình sàn gỗ đẳng cấp, có khả năng chống nước, chống ẩm tốt thì sàn gỗ kỹ thuật Plywood sẽ không làm bạn thất vọng. Với lớp bề mặt được làm tự gỗ tự nhiên cùng lớp đáy tạo thành bởi các lớp gỗ lạng mỏng ép chồng lên nhau, sàn gỗ Plywood khắc phục được những hạn chế vốn có của sàn tự nhiên mà vẫn đáp ứng tốt yêu cầu về mặt thẩm mỹ.
Sàn gỗ công nghiệp: Là dòng sàn gỗ được ưa chuộng nhất hiện nay, sàn gỗ công nghiệp có đa dạng phân khúc với nhiều mẫu mã khác nhau để bạn có thể dễ dàng lựa chọn. Được làm từ cốt gỗ ép (phần lớn là cốt gỗ HDF) với lớp bề mặt thiết kế theo vân gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình từ nhà ở, cửa hàng, bệnh viện cho đến các khu trung tâm thương mại. Tùy vào chất lượng cốt gỗ và công nghệ sản xuất, giá có thể dao động từ vài trăm nghìn đến hơn 1 triệu đồng/m². Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và độ bền.
Sàn nhựa giả gỗ: Đây là loại ván sàn được khá nhiều người dùng ưa chuộng nhờ khả năng chống nước gần như tuyệt đối, thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm như ở Việt Nam. Bên cạnh đó, sàn nhựa giả gỗ có giá thành rẻ, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng. Loại sàn này có bề mặt sàn được in vân gỗ mô phỏng theo các loại gỗ tự nhiên, mang lại cảm giác gần gũi và ấm cúng cho không gian. Tuy nhiên, xét về hiệu quả thẩm mỹ thì vẫn chưa thể đạt đến mức độ tinh tế, chân thực như sàn gỗ tự nhiên và sàn công nghiệp.
Độ dày ván sàn
Độ dày là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành cũng như chất lượng của sàn gỗ. Những dòng sàn gỗ công nghiệp 10mm, 12mm hay 14mm sẽ tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn để sản xuất so với loại ván sàn 8mm, kéo theo giá thành cao hơn. Không chỉ vậy, ván sàn càng dày thì kết cấu càng chắc chắn, khả năng chịu lực tốt hơn, hạn chế tình trạng cong vênh, phồng rộp khi gặp ẩm hoặc va đập mạnh. Vì thế, những loại sàn dày thường thuộc phân khúc cao cấp, phù hợp cho các khu vực có mật độ sử dụng lớn hoặc yêu cầu cao về độ ổn định và độ bền lâu dài.
Ngoài ra, sàn gỗ dày cũng mang lại cảm giác đầm chân, chắc chắn và êm ái hơn khi di chuyển. Phần hèm khóa được thiết kế to và dày hơn, giúp các tấm sàn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên bề mặt liền mạch, phẳng đẹp và hạn chế khe hở, đảm bảo tính thẩm mỹ cho toàn bộ không gian.
Xem thêm: Mách bạn cách chọn độ dày sàn gỗ công nghiệp phù hợp nhất
Xuất xứ và thương hiệu
Các dòng sàn nhập khẩu từ những quốc gia có nền công nghiệp phát triển như Đức, Áo, Pháp, Thụy Sĩ, Ba Lan, Malaysia thường có mức giá cao hơn so với hàng nội địa hay sản phẩm trôi nổi không rõ nguồn gốc.
Sự khác biệt này đến từ công nghệ sản xuất hiện đại, quy trình kiểm định nghiêm ngặt, độ ổn định cốt gỗ cao và chính sách bảo hành minh bạch, rõ ràng từ nhà sản xuất.Tuy nhiên, các dòng sản phẩm kể trên khi được phân phối trên thị trường Việt Nam cũng phải chịu thêm một khoản thuế nhập khẩu, chi phí kho bãi cùng nhiều lệ phí khác cũng dẫn đến làm giá thành cao hơn so với giá trị thực tế của sản phẩm.
Chính vì vậy, không phải lúc nào thương hiệu lớn cũng là lựa chọn duy nhất. Nếu bạn được tư vấn kỹ lưỡng và lựa chọn đúng địa chỉ phân phối uy tín, vẫn có thể sở hữu những sản phẩm thuộc các thương hiệu vừa tầm, chất lượng đảm bảo với mức giá cạnh tranh hơn.
Báo giá chi tiết các loại sàn gỗ
Thị trường sàn gỗ ngày càng sôi động dẫn đến sự xuất hiện của nhiều thương hiệu mới thuộc nhiều phân khúc khác nhau, đáp ứng đủ nhu cầu từ phổ thông đến cao cấp. Mỗi loại sàn lại sở hữu những ưu điểm riêng về chất liệu, độ bền và tính thẩm mỹ. Việc tìm hiểu và tham khảo bảng giá chi tiết sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp với sở thích, mục đích sử dụng và khả năng tài chính của mình. Khám phá chi tiết ngay sau đây.
Sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2?
Sàn gỗ công nghiệp là dòng ván sàn gỗ đang được ưa chuộng nhất hiện nay với đa dạng mẫu mã và giá thành. Giá sàn gỗ công nghiệp dao động từ 250.000đ/m² đến 800.000đ/m² hoặc có thể lên đến 1.000.000đ/m2 tùy vào thương hiệu, xuất xứ, độ dày và tính năng sản phẩm. Cụ thể:
- Phân khúc phổ thông từ 230.000đ – 350.000đ/m2: Phù hợp cho nhà ở dân dụng, căn hộ cho thuê, văn phòng nhỏ. Các sản phẩm trong tầm giá này thường có độ dày ván sàn 8mm với độ chịu lực ở mức trung bình và chống nước kém.
- Phân khúc tầm trung từ 350.000đ – 500.000đ/m2: Khả năng chịu nước và chống trầy xước tốt hơn. Thường là các loại ván sàn gỗ công nghiệp có cốt gỗ HDF nhập khẩu từ các nước như Indonesia, Malaysia và một số dòng ván sàn cốt đen nội địa.
- Phân khúc cao cấp từ 500.000đ – 800.000đ/m2: Đây phần lớn là các mẫu ván sàn gỗ công nghiệp 12mm, 10mm nhập khẩu nguyên hộp từ các nước Châu Âu như Đức, Áo, Thụy Sĩ, Pháp, Ba Lan,…Và một số thương hiệu ván sàn nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia có khả năng chịu lực rất tốt, mẫu mã đẹp, vân sắc nét như sàn tự nhiên.
Ngoài các dòng kể trên, có một số ít mẫu sàn gỗ công nghiệp 14mm với thiết kế sang trọng, đẳng cấp có giá thành lên đến trên 1.000.000đ/m2 không hề thua kém so với sàn gỗ tự nhiên.
Xem thêm: Sàn gỗ Châu Âu – Đẳng cấp, sang trọng và bền bỉ
Sàn gỗ tự nhiên bao nhiêu tiền 1m2?
Sàn gỗ tự nhiên thuộc phân khúc cao cấp do được làm 100% từ gỗ nguyên khối, giữ trọn vân gỗ và màu sắc tự nhiên. Giá sàn gỗ tự nhiên dao động khá rộng tùy thuộc vào loại gỗ và độ dày tấm ván.
Loại gỗ | Giá thành (VNĐ/m²) | Độ dày phổ biến |
Gỗ Sồi (Oak) | 850.000đ – 1.200.000đ | 15mm – 18mm |
Gỗ Căm Xe | 950.000đ – 1.450.000đ | 15mm – 18mm |
Gỗ Chiu Liu | 1.200.000đ – 1.600.000đ | 15mm – 18mm |
Gỗ Gõ Đỏ (Nam Phi) | 1.500.000đ – 2.000.000đ | 15mm – 20mm |
Gỗ Lim | 1.400.000đ – 1.900.000đ | 15mm – 20mm |
Gỗ Walnut (Óc chó) | 1.800.000đ – 2.500.000đ | 15mm – 18mm |
Giá trên là tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm, chương trình khuyến mãi và đơn vị phân phối.
Sàn nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2
Sàn nhựa giả gỗ là lựa chọn phổ biến nhờ tính năng chống nước tuyệt đối, mẫu mã đa dạng và giá thành hợp lý hơn nhiều so với sàn gỗ tự nhiên hay công nghiệp. Giá của loại sàn này thường được quyết định bởi chất liệu cấu tạo (PVC, SPC, WPC…), độ dày, thương hiệu và kiểu dáng vân gỗ. Dưới đây là bảng giá tham khảo các dòng sàn nhựa giả gỗ phổ biến để bạn dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và ngân sách:
Loại sàn nhựa giả gỗ | Độ dày | Đơn giá (VNĐ/m²) | Đặc điểm |
Sàn nhựa dán keo (PVC) | 2mm – 3mm | 130.000 – 180.000 | Giá rẻ, nhẹ, dễ thi công, thích hợp cho mặt bằng phẳng |
Sàn nhựa hèm khóa SPC | 4mm – 6mm | 250.000 – 420.000 | Chống nước tuyệt đối, dễ lắp đặt, chống mối mọt |
Sàn nhựa WPC | 5mm – 8mm | 390.000 – 550.000 | Chống thấm tốt, độ đàn hồi cao, bề mặt chân thật |
Sàn nhựa tự dán | 2mm | 120.000 – 160.000 | Siêu nhẹ, dễ thi công, thích hợp cho phòng ngủ, văn phòng nhỏ |
Sàn nhựa giả gỗ cao cấp | 6mm – 8mm | 500.000 – 700.000 | Vân gỗ sắc nét, bề mặt dập nổi 3D, chống trầy xước, chịu lực tương đối tốt |
Lưu ý, giá thành sản phẩm trên thực tế còn tùy thuộc vào diện tích thi công, vị trí công trình, chương trình khuyến mãi và đơn vị cung cấp. Để có báo giá chính xác và ưu đãi nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp các nhà phân phối uy tín.
Dự toán chi phí hoàn thiện sàn gỗ công nghiệp
Khi có ý định lát sàn gỗ công nghiệp, ngoài giá thành sản phẩm theo m2, bạn còn cần phải tính toán thêm một số chi phí khác để chủ động ngân sách và tránh phát sinh ngoài ý muốn.
- Chi phí phụ kiện đi kèm: Các phụ kiện như xốp lót, nẹp mũi bậc cầu thang, nẹp kết thúc, nẹp cửa, nẹp chân tường và len tường đều là phần không thể thiếu khi hoàn thiện sàn. Mức giá của các món này phụ thuộc vào chất liệu (nhựa, nhôm, inox hay gỗ) và thương hiệu mà bạn chọn.
- Chi phí nhân công lắp đặt: Giá nhân công hiện dao động từ 20.000đ/m² – 60.000đ/m², tùy vào điều kiện thực tế của mặt bằng. Nếu mặt sàn bằng phẳng, thoáng, ít đồ đạc, thi công kiểu so le thì chi phí sẽ thấp hơn so với những không gian nhỏ hẹp, nhiều chướng ngại vật, hay thi công kiểu xương cá phức tạp.
- Chi phí vận chuyển: Thông thường, những đơn hàng từ 30m² trở lên, trong bán kính 10km sẽ được miễn phí giao hàng. Với đơn hàng nhỏ hoặc vận chuyển xa, một số đơn vị vẫn hỗ trợ hoặc tính phí nhẹ tùy trường hợp.
- Chi phí phát sinh khác: Một vài hạng mục bạn cũng nên lưu ý gồm: cắt hạ cửa cho vừa cốt sàn mới, xẻ gạch chân tường, xử lý mặt bằng (láng phẳng hoặc vá nền) hay vận chuyển sàn lên tầng cao nếu không có thang máy. Những khoản này nên trao đổi trước với đơn vị thi công để tính trọn gói hoặc thương lượng giá hợp lý.
Ngoài ra, giá sàn gỗ công nghiệp giữa các cửa hàng, đại lý cũng có sự chênh lệch do chi phí trung gian và chính sách từng nơi. Vì vậy, tốt nhất bạn nên tính toán đầy đủ chi phí vật tư, phụ kiện và thi công để dễ dàng so sánh và lựa chọn được đơn vị vừa uy tín vừa giá tốt nhất.
Trên đây là những thông tin cơ bản giúp bạn giải đáp thắc mắc “Sàn gỗ công nghiệp bao nhiêu tiền 1m2?” Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích để cân nhắc và lựa chọn được sản phẩm ưng ý, phù hợp với ngân sách của mình.