So sánh sàn gỗ kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên
Sàn gỗ kỹ thuật và sàn tự nhiên là 2 dòng ván sàn thuộc phân khúc cao cấp đang nhận được nhiều sự quan tâm từ phía người dùng. Cả hai đều ghi điểm nhờ vẻ đẹp mộc mạc, độc bản của từng thớ gỗ song sàn gỗ kỹ thuật lại được đánh giá cao hơn về tính ổn định và khả năng chống ẩm. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại sẽ giúp bạn chọn được dòng sàn phù hợp với nhu cầu sử dụng, điều kiện khí hậu và ngân sách, đồng thời tối ưu giá trị đầu tư cho công trình của mình. Cùng tìm hiểu chi tiết trong nội dung bài viết sau.
Tổng quan về sàn gỗ kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên
Về cảm quan ban đầu, 2 dòng ván sàn này có bề mặt khá tương đồng và khó phân biệt nếu quan sát từ bên trên xuống bởi bề mặt đều là gỗ tự nhiên. Tuy nhiên, khi quan sát kỹ, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cấu tạo giữa sàn gỗ kỹ thuật và sàn tự nhiên.
Sàn gỗ tự nhiên
Sàn gỗ tự nhiên (Solid wood flooring) được sản xuất từ 100% gỗ nguyên khối, thường lấy từ các loại gỗ quý như Sồi, Óc Chó, Chiu Liu, Căm Xe, Gõ Đỏ,…với độ dày từ 8-15mm và được phủ bóng hoặc lau dầu để bảo vệ bề mặt sàn. Nhờ giữ nguyên cấu trúc và màu sắc tự nhiên, loại sàn này mang lại vẻ đẹp chân thực, mộc mạc qua từng thớ gỗ. Ngoài ra, sàn gỗ tự nhiên còn được đánh giá cao nhờ khả năng chà nhám, hoàn thiện nhiều lần và trở thành một khoản đầu tư dài hạn. Tuy nhiên, do đặc tính “sống” của gỗ nên sàn dễ co ngót hoặc giãn nở khi thay đổi nhiệt độ và độ ẩm một cách đột ngột.
Sàn gỗ kỹ thuật
Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered wood flooring) có cấu tạo gồm 2 lớp chính, trong đó lớp bề mặt là gỗ tự nhiên, còn lớp bên dưới là ván ép được tạo thành từ các lớp gỗ mỏng được làm từ gỗ Bạch Dương, Bạch Đàn và liên kết với nhau bằng keo dán. Các lớp gỗ được xếp chồng chéo lên nhau theo cách giúp ván không bị xê dịch quá mức trong các điều kiện môi trường khác nhau như nhiệt độ thay đổi hoặc độ ẩm.
Nhờ cấu trúc này, sàn có khả năng chống cong vênh, ổn định tốt, đồng thời vẫn giữ được vẻ đẹp chân thực của gỗ thật. Sàn gỗ kỹ thuật cũng đa dạng về kích thước, kiểu ghép và giá thành thường dễ tiếp cận hơn so với sàn gỗ tự nhiên nguyên khối.
Xem thêm: Sàn gỗ kỹ thuật là gì? Ưu nhược điểm của sàn gỗ kỹ thuật Engineered
So sánh đặc điểm, tính năng của sàn gỗ kỹ thuật và sàn tự nhiên
Sàn gỗ Engineered và sàn gỗ Solid sở hữu cấu tạo hoàn toàn khác nhau, từ đó tạo ra sự khác biệt rõ rệt tính năng, hiệu suất sử dụng và độ bền của sản phẩm.
Độ bền và tuổi thọ
Với cấu tạo gỗ cứng nguyên khối và có thể làm mới bằng các phương pháp chà nhám, đánh bóng nhiều lần để phục hồi bề mặt thì sàn gỗ tự nhiên có thể duy trì tuổi thọ từ 50-60 năm nếu được bảo trì đúng cách, phù hợp cho những khu vực có mật độ đi lại cao.
Sàn gỗ Engineered có thể tồn tại từ 25 đến 30 năm tùy thuộc vào lưu lượng đi lại, độ dày lớp veneer. Tuổi thọ này có thể được kéo dài hơn nữa nếu được bảo trì thường xuyên và chăm sóc tốt. Mặc dù lớp veneer gỗ cứng trên sàn gỗ kỹ thuật cũng có thể được chà nhám và hoàn thiện lại, nhưng nhìn chung độ bền của nó không bằng gỗ cứng nguyên khối và chỉ có thể hoàn thiện lại một số lần nhất định.
Tính ổn định và khả năng chống ẩm
Thành phần tự nhiên của gỗ cứng nguyên khối khiến nó trở thành con dao hai lưỡi khi đối mặt với sự thay đổi độ ẩm và nhiệt độ. Là một khối gỗ nguyên khối, nó sẽ giãn nở và co lại theo những thay đổi của môi trường, dễ xuất hiện tình trạng vênh hoặc phồng nếu độ ẩm vượt quá 40–60%. Tùy thuộc vào từng loại gỗ mà tỷ lệ co ngót, giãn nở của ván sàn sẽ có sự thay đổi.
Sàn gỗ kỹ thuật có khả năng chống ẩm tốt hơn sàn tự nhiên nhờ thiết kế nhiều lớp mang tính ổn định cao, chống chịu được những thay đổi đột ngột của môi trường, khắc phục được tình trạng co ngót, cong vênh. Đây cũng là lựa chọn phù hợp cho những khu vực có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ dao động.
Sự thoải mái và khả năng cách âm
Xét về độ thoải mái, cả sàn gỗ tự nhiên và sàn gỗ kỹ thuật đều mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên dưới chân. Tuy nhiên, sàn gỗ tự nhiên có thể mang lại cảm giác chắc chắn và truyền thống hơn vì được làm từ một khối gỗ nguyên khối.
Về mặt âm thanh, sàn gỗ công nghiệp có thể mang lại cảm giác yên tĩnh và cách âm tốt hơn, vì được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu giúp giảm tiếng ồn và tiếng vang. Mặt khác, sàn gỗ cứng nguyên khối có thể dễ bị ồn và tiếng vang, đặc biệt là trong những ngôi nhà có nhiều tầng hoặc mật độ đi lại cao.
Bảo trì và vệ sinh
Vệ sinh sàn Solid hay sàn Engineered đều tương tự nhau . Đảm bảo lau sạch mọi vết bẩn càng sớm càng tốt và thường xuyên quét hoặc hút bụi bằng chổi mềm hoặc đầu hút bụi, sau đó thỉnh thoảng lau sàn bằng khăn ẩm với chất tẩy rửa chuyên dụng có độ PH trung tính. Để bảo vệ sàn một cách toàn diện, hãy sử dụng miếng lót sàn bằng nỉ bên dưới chân đồ nội thất. Không nên sử dụng máy lau nhà hơi nước vì việc thổi hơi nước vào hệ thống hèm khóa có thể làm sàn bị thấm nước và hư hại.
Giá thành
Giá thành của sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại gỗ, độ dày của sàn, cũng như phương pháp lắp đặt. Nhìn chung, sàn gỗ kỹ thuật thường rẻ hơn 10-20% so với sàn gỗ tự nhiên, tùy thuộc vào chất lượng và chủng loại gỗ. Ngoài ra, quy trình lắp đặt sàn gỗ kỹ thuật có thể dễ dàng và nhanh chóng hơn sàn gỗ Solid nguyên khối. Chính vì vậy, sàn gỗ Engineered sẽ là lựa chọn tối ưu hơn về chi phí. Sở dĩ nói như vậy bởi để tạo ra những tấm ván sàn tự nhiên thì cần sử dụng đến những thân gỗ lâu năm. Trong điều kiện nguồn gỗ ngày càng khan hiếm như hiện nay thì giá thành sàn tự nhiên sẽ bị độn lên đáng kể.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết mà bạn có thể tham khảo
Tiêu chí | Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered) | Sàn gỗ tự nhiên nguyên khối (Solid) |
Cấu tạo | Gồm 2 lớp: Lớp bề mặt gỗ tự nhiên (2-4mm), lõi gỗ plywood hoặc HDF. | Toàn bộ tấm ván làm từ gỗ nguyên khối, không ghép lớp. |
Độ ổn định | Ổn định cao, ít co ngót hoặc cong vênh trước thay đổi nhiệt độ và độ ẩm. | Dễ bị giãn nở hoặc co ngót khi môi trường thay đổi, cần bảo trì kỹ. |
Khả năng chống ẩm | Tốt hơn nhờ cấu trúc nhiều lớp, lõi ép chịu nước tốt hơn. | Khả năng chống ẩm thấp hơn, dễ bị phồng rộp nếu tiếp xúc nước lâu. |
Độ bền | Tuổi thọ 25-30 năm (có thể lâu hơn nếu bảo trì tốt). | Tuổi thọ 50-60 năm hoặc hơn, có thể chà nhám, đánh bóng nhiều lần. |
Tính thẩm mỹ | Giữ được vẻ đẹp gỗ tự nhiên, đa dạng màu sắc, có thể xử lý bề mặt theo yêu cầu. | Vẻ đẹp nguyên bản, vân gỗ độc bản, giá trị thẩm mỹ cao. |
Khả năng tái đánh bóng | Có thể chà nhám 1-2 lần tùy độ dày lớp Veneer | Có thể chà nhám nhiều lần trong vòng đời sản phẩm. |
Giá thành | Thấp hơn sàn gỗ tự nhiên nguyên khối, phù hợp nhiều phân khúc. | Cao hơn đáng kể do nguyên liệu và quy trình sản xuất. |
Ứng dụng | Thích hợp cho hầu hết không gian nội thất, kể cả khu vực có độ ẩm tương đối cao. | Thích hợp cho không gian khô ráo, cần sự sang trọng như biệt thự, khách sạn 5 sao. |
Lắp đặt | Thiết kế hèm khóa thông minh, thi công nhanh chóng. | Thường phải dán keo, thời gian thi công lâu hơn. |
Kết luận
Tóm lại, sàn gỗ kỹ thuật và sàn gỗ tự nhiên nguyên khối đều mang trong mình vẻ đẹp và giá trị riêng, nhưng khác biệt lớn nhất nằm ở cấu tạo và khả năng thích ứng với môi trường. Sàn gỗ kỹ thuật nổi bật với sự ổn định, chống ẩm tốt và chi phí hợp lý, phù hợp nhiều điều kiện khí hậu và nhu cầu thiết kế. Ngược lại, sàn gỗ tự nhiên nguyên khối là lựa chọn đẳng cấp về thẩm mỹ và độ bền lâu dài, nhưng đòi hỏi môi trường lắp đặt ổn định và bảo dưỡng cẩn thận. Việc lựa chọn loại sàn nào phụ thuộc vào phong cách, ngân sách và đặc điểm công trình, nhằm đảm bảo vừa đạt được tính thẩm mỹ vừa đáp ứng hiệu quả sử dụng lâu dài.